food control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • food control

    * kinh tế

    sự kiểm tra thực phẩm