food company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food company.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • food company

    a company that processes and sells food

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).