food safely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food safely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food safely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food safely.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • food safely

    * kinh tế

    thực phẩm không độc