turner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turner.

Từ điển Anh Việt

  • turner

    /'tə:nə/

    * danh từ

    thợ tiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turner

    * kỹ thuật

    máy tiện

    cơ khí & công trình:

    thợ tiện gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turner

    United States slave and insurrectionist who in 1831 led a rebellion of slaves in Virginia; he was captured and executed (1800-1831)

    Synonyms: Nat Turner

    United States endocrinologist (1892-1970)

    Synonyms: Henry Hubert Turner

    English landscape painter whose treatment of light and color influenced the French impressionists (1775-1851)

    Synonyms: Joseph Mallord William Turner

    United States historian who stressed the role of the western frontier in American history (1861-1951)

    Synonyms: Frederick Jackson Turner

    a tumbler who is a member of a turnverein

    a lathe operator

    one of two persons who swing ropes for jumpers to skip over in the game of jump rope

    cooking utensil having a flat flexible part and a long handle; used for turning or serving food

    Synonyms: food turner