nat turner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nat turner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nat turner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nat turner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nat turner
Similar:
turner: United States slave and insurrectionist who in 1831 led a rebellion of slaves in Virginia; he was captured and executed (1800-1831)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nato
- natal
- nates
- natta
- natty
- nation
- native
- natrix
- natron
- natter
- nature
- natator
- natchez
- natrium
- nattery
- nattily
- natural
- natured
- natality
- natantia
- natation
- natatory
- nathless
- national
- natively
- nativism
- nativist
- nativity
- naturism
- naturist
- natal day
- natheless
- naticidae
- natrolite
- nattiness
- naturally
- nat turner
- natal plum
- natatorial
- natatorium
- nationally
- nationhood
- nationwide
- native cat
- native cod
- native gas
- nativeness
- nativistic
- natterjack
- naturalise