nativism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nativism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nativism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nativism.
Từ điển Anh Việt
nativism
* danh từ
thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nativism
the policy of perpetuating native cultures (in opposition to acculturation)
(philosophy) the philosophical theory that some ideas are innate