nattiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nattiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nattiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nattiness.
Từ điển Anh Việt
nattiness
/'nætinis/
* danh từ
vẻ đẹp, vẻ chải chuốt; vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng
sự khéo tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nattiness
Similar:
jauntiness: stylishness as evidenced by a smart appearance
Synonyms: dapperness, rakishness