natatorium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
natatorium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natatorium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natatorium.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
natatorium
* kỹ thuật
bể bơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
natatorium
Similar:
swimming pool: pool that provides a facility for swimming
`swimming bath' is a British term
Synonyms: swimming bath