swimming bath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swimming bath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swimming bath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swimming bath.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swimming bath

    Similar:

    swimming pool: pool that provides a facility for swimming

    `swimming bath' is a British term

    Synonyms: natatorium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).