swimming event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swimming event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swimming event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swimming event.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swimming event

    an athletic competition that involves swimming

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).