natured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natured.

Từ điển Anh Việt

  • natured

    * tính từ(dùng trong tính từ ghép)

    vốn, có bản chất