natrolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natrolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natrolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natrolite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • natrolite

    a group of minerals of the zeolite family consisting of a hydrous silicate of sodium and aluminum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).