natron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • natron

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    Na2CO3.10H2O

    Na2O

    natri oxit