nativistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nativistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nativistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nativistic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nativistic
Similar:
nativist: advocating the perpetuation of native societies
the old nativist prejudice against the foreign businessman
the nativistic faith preaches the old values"- C.K.Kluckhohn
nativist: of or relating to or advocating nativism
nativist theories
the traditional controversy between the nativistic and empiristic theories
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).