nationhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nationhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nationhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nationhood.

Từ điển Anh Việt

  • nationhood

    /'neiʃnhud/

    * danh từ

    tính trạng là một dân tộc; tính chất là một quốc gia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nationhood

    the state of being a nation