natator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • natator

    Similar:

    swimmer: a person who travels through the water by swimming

    he is not a good swimmer

    Synonyms: bather

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).