bather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bather.

Từ điển Anh Việt

  • bather

    /'beiðə/

    * danh từ

    người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bather

    a person who takes a bath

    Similar:

    swimmer: a person who travels through the water by swimming

    he is not a good swimmer

    Synonyms: natator