swimmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swimmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swimmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swimmer.

Từ điển Anh Việt

  • swimmer

    /'swimə/

    * danh từ

    người bơi; con vật bơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swimmer

    a trained athlete who participates in swimming meets

    he was an Olympic swimmer

    a person who travels through the water by swimming

    he is not a good swimmer

    Synonyms: natator, bather