natatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
natatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natatory.
Từ điển Anh Việt
natatory
* tính từ
(thuộc) bơi
natatory
* tính từ
(thuộc) bơi
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.