natation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
natation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natation.
Từ điển Anh Việt
natation
/nei'teiʃn/
* danh từ
sự bơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
natation
Similar:
floating: the act of someone who floats on the water