natterjack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
natterjack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natterjack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natterjack.
Từ điển Anh Việt
natterjack
/'nætədʤæk/
* danh từ
(động vật học) cóc sọc vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
natterjack
common brownish-yellow short-legged toad of western Europe; runs rather than hops
Synonyms: Bufo calamita