bufo calamita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bufo calamita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bufo calamita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bufo calamita.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bufo calamita

    Similar:

    natterjack: common brownish-yellow short-legged toad of western Europe; runs rather than hops

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).