frederick jackson turner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frederick jackson turner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frederick jackson turner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frederick jackson turner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frederick jackson turner
Similar:
turner: United States historian who stressed the role of the western frontier in American history (1861-1951)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- frederick
- frederick i
- frederick ii
- fredericksburg
- frederick loewe
- frederick north
- frederick soddy
- frederick delius
- frederick sanger
- frederick william
- frederick douglass
- frederick the great
- frederick william i
- frederick barbarossa
- frederick william ii
- frederick william iv
- frederick law olmsted
- frederick william iii
- frederick moore vinson
- frederick childe hassam
- frederick carleton lewis
- frederick jackson turner
- frederick james furnivall