frederick william ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frederick william ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frederick william ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frederick william ii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frederick william ii
king of Prussia who became involved in a costly war with France (1744-1797)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- frederick
- frederick i
- frederick ii
- fredericksburg
- frederick loewe
- frederick north
- frederick soddy
- frederick delius
- frederick sanger
- frederick william
- frederick douglass
- frederick the great
- frederick william i
- frederick barbarossa
- frederick william ii
- frederick william iv
- frederick law olmsted
- frederick william iii
- frederick moore vinson
- frederick childe hassam
- frederick carleton lewis
- frederick jackson turner
- frederick james furnivall