frederick william i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frederick william i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frederick william i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frederick william i.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frederick william i
son of Frederick I who became king of Prussia in 1713; reformed and strengthened the Prussian army (1688-1740)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- frederick
- frederick i
- frederick ii
- fredericksburg
- frederick loewe
- frederick north
- frederick soddy
- frederick delius
- frederick sanger
- frederick william
- frederick douglass
- frederick the great
- frederick william i
- frederick barbarossa
- frederick william ii
- frederick william iv
- frederick law olmsted
- frederick william iii
- frederick moore vinson
- frederick childe hassam
- frederick carleton lewis
- frederick jackson turner
- frederick james furnivall