frederick william nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frederick william nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frederick william giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frederick william.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frederick william

    the Elector of Brandenburg who rebuilt his domain after its destruction during the Thirty Years' War (1620-1688)

    Synonyms: Great Elector

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).