frederick ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frederick ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frederick ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frederick ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frederick ii

    king of Prussia from 1740 to 1786; brought Prussia military prestige by winning the War of the Austrian Succession and the Seven Years' War (1712-1786)

    Synonyms: Frederick the Great

    the Holy Roman Emperor who led the Sixth Crusade and crowned himself king of Jerusalem (1194-1250)

    Synonyms: Holy Roman Emperor Frederick II

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).