frederick childe hassam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frederick childe hassam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frederick childe hassam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frederick childe hassam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frederick childe hassam
Similar:
hassam: United States painter noted for brilliant colors and bold brushwork (1859-1935)
Synonyms: Childe Hassam
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- frederick
- frederick i
- frederick ii
- fredericksburg
- frederick loewe
- frederick north
- frederick soddy
- frederick delius
- frederick sanger
- frederick william
- frederick douglass
- frederick the great
- frederick william i
- frederick barbarossa
- frederick william ii
- frederick william iv
- frederick law olmsted
- frederick william iii
- frederick moore vinson
- frederick childe hassam
- frederick carleton lewis
- frederick jackson turner
- frederick james furnivall