hassam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hassam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hassam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hassam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hassam
United States painter noted for brilliant colors and bold brushwork (1859-1935)
Synonyms: Childe Hassam, Frederick Childe Hassam
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).