nutrient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nutrient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nutrient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nutrient.

Từ điển Anh Việt

  • nutrient

    /'nju:triənt/

    * tính từ

    bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng

    * danh từ

    chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nutrient

    any substance (such as a chemical element or inorganic compound) that can be taken in by a green plant and used in organic synthesis

    Similar:

    food: any substance that can be metabolized by an animal to give energy and build tissue

    alimentary: of or providing nourishment

    good nourishing stew

    Synonyms: alimental, nourishing, nutritious, nutritive