alimental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alimental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alimental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alimental.

Từ điển Anh Việt

  • alimental

    /,æli'mentl/

    * tính từ

    dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng

    bổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet