alimentally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alimentally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alimentally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alimentally.
Từ điển Anh Việt
alimentally
xem aliment
alimentally
xem aliment
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.