nutritious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nutritious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nutritious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nutritious.

Từ điển Anh Việt

  • nutritious

    /nju:'triʃəs/

    * tính từ

    bổ, có chất bổ; dinh dưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet