nutrient agar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nutrient agar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nutrient agar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nutrient agar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nutrient agar

    Similar:

    agar: any culture medium that uses agar as the gelling agent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).