agar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agar
* kinh tế
thạch trắng
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất làm đông aga
thạch trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agar
any culture medium that uses agar as the gelling agent
Synonyms: nutrient agar
a colloidal extract of algae; used especially in culture media and as a gelling agent in foods
Synonyms: agar-agar