agaric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agaric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agaric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agaric.
Từ điển Anh Việt
agaric
/'ægərik/
* danh từ
(thực vật học) nấm tán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agaric
* kinh tế
nấm mũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agaric
fungus used in the preparation of punk for fuses
Synonyms: Fomes igniarius
a saprophytic fungus of the order Agaricales having an umbrellalike cap with gills on the underside