solicitous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solicitous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solicitous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solicitous.

Từ điển Anh Việt

  • solicitous

    /sə'lisitəs/

    * tính từ

    ham muốn, ước ao

    to be solicitous of something: ước ao điều gì

    lo lắng, lo âu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solicitous

    full of anxiety and concern

    solicitous parents

    solicitous about the future

    showing hovering attentiveness

    solicitous about her health

    made solicitous inquiries about our family