soliloquy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soliloquy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soliloquy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soliloquy.
Từ điển Anh Việt
soliloquy
/sə'likəkwi/
* danh từ
câu nói một mình
sự nói một mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soliloquy
speech you make to yourself
Synonyms: monologue
a (usually long) dramatic speech intended to give the illusion of unspoken reflections