solitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solitude.
Từ điển Anh Việt
solitude
/'sɔlitju:d/
* danh từ
tình trạng cô đơn
to live in solitude: sống trong cảnh cô đơn
nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solitude
a state of social isolation
Synonyms: purdah
the state or situation of being alone
a solitary place