purdah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purdah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purdah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purdah.

Từ điển Anh Việt

  • purdah

    /'pə:dɑ:/

    * danh từ

    (Anh-Ân) màn che cung cấm (của đàn bà Ân độ)

    chế độ cấm cung (đàn bà Ân độ)

    vải kẻ làm màn che

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purdah

    the traditional Hindu or Muslim system of keeping women secluded

    Synonyms: sex segregation

    a screen used in India to separate women from men or strangers

    Similar:

    solitude: a state of social isolation