solicitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solicitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solicitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solicitor.

Từ điển Anh Việt

  • solicitor

    /sə'lisitə/

    * danh từ

    cố vấn pháp luật

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền...)

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nài xin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solicitor

    * kinh tế

    cố vấn pháp luật

    luật sư

    luật sư sơ cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solicitor

    a petitioner who solicits contributions or trade or votes

    Synonyms: canvasser

    a British lawyer who gives legal advice and prepares legal documents