canvasser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canvasser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canvasser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canvasser.

Từ điển Anh Việt

  • canvasser

    /'kænvəsə/

    * danh từ

    người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)

    người đi chào hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canvasser

    a person who takes or counts votes

    Similar:

    solicitor: a petitioner who solicits contributions or trade or votes

    scrutineer: someone who examines votes at an election

    pollster: someone who conducts surveys of public opinion

    a pollster conducts public opinion polls

    a headcounter counts heads

    Synonyms: poll taker, headcounter