headcounter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headcounter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headcounter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headcounter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headcounter

    Similar:

    pollster: someone who conducts surveys of public opinion

    a pollster conducts public opinion polls

    a headcounter counts heads

    Synonyms: poll taker, canvasser

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).