poll taker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poll taker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poll taker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poll taker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poll taker

    * kinh tế

    người thăm dò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poll taker

    Similar:

    pollster: someone who conducts surveys of public opinion

    a pollster conducts public opinion polls

    a headcounter counts heads

    Synonyms: headcounter, canvasser