poll taker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poll taker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poll taker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poll taker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poll taker
* kinh tế
người thăm dò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poll taker
Similar:
pollster: someone who conducts surveys of public opinion
a pollster conducts public opinion polls
a headcounter counts heads
Synonyms: headcounter, canvasser
Từ liên quan
- poll
- polls
- polled
- pollen
- poller
- pollex
- polloi
- pollux
- poll-ox
- pollack
- pollard
- pollin-
- polling
- pollock
- pollute
- poll tax
- poll-cow
- poll-tax
- pollical
- pollini-
- pollinic
- polliwog
- pollster
- polluted
- polluter
- pollywog
- poll-book
- pollenate
- pollinate
- pollinium
- pollinize
- pollinoid
- pollinose
- pollucite
- pollutant
- pollution
- pollyanna
- pollyfish
- poll booth
- poll taker
- poll-sheep
- pollachius
- polleniser
- pollenizer
- pollenless
- pollenosis
- pollinator
- pollinizer
- pollinosis
- polly fish