polluter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polluter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polluter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polluter.

Từ điển Anh Việt

  • polluter

    xem pollute

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polluter

    a person or organization that causes pollution of the environment

    Synonyms: defiler