poll booth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poll booth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poll booth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poll booth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poll booth
* kinh tế
góc ghi phiếu bầu
Từ liên quan
- poll
- polls
- polled
- pollen
- poller
- pollex
- polloi
- pollux
- poll-ox
- pollack
- pollard
- pollin-
- polling
- pollock
- pollute
- poll tax
- poll-cow
- poll-tax
- pollical
- pollini-
- pollinic
- polliwog
- pollster
- polluted
- polluter
- pollywog
- poll-book
- pollenate
- pollinate
- pollinium
- pollinize
- pollinoid
- pollinose
- pollucite
- pollutant
- pollution
- pollyanna
- pollyfish
- poll booth
- poll taker
- poll-sheep
- pollachius
- polleniser
- pollenizer
- pollenless
- pollenosis
- pollinator
- pollinizer
- pollinosis
- polly fish