pollard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pollard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pollard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pollard.

Từ điển Anh Việt

  • pollard

    /'pɔləd/

    * danh từ

    con thú đã rụng sừng, thú mất sừng; bò không sừng, cừu không sừng, dê không sừng

    cây bị cắt ngọn

    cám mịn còn ít bột

    * ngoại động từ

    cắt ngọn, xén ngọn (cây)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pollard

    * kỹ thuật

    cây cắt cụt (ngọn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pollard

    a tree with limbs cut back to promote a more bushy growth of foliage

    a usually horned animal that has either shed its horns or had them removed

    Similar:

    poll: convert into a pollard

    pollard trees