pollinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pollinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pollinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pollinate.
Từ điển Anh Việt
pollinate
/'pɔlineit/
* ngoại động từ
cho thụ phấn, rắc phấn hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pollinate
fertilize by transfering pollen
Synonyms: pollenate, cross-pollinate