cross-pollinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross-pollinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-pollinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-pollinate.

Từ điển Anh Việt

  • cross-pollinate

    /'krɔs,pəlineit/

    * ngoại động từ

    (sinh vật học) giao phấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet