pollock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pollock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pollock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pollock.

Từ điển Anh Việt

  • pollock

    /'pɔlək/ (pollock) /'pɔlək/

    * danh từ

    (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pollock

    United States artist famous for painting with a drip technique; a leader of abstract expressionism in America (1912-1956)

    Synonyms: Jackson Pollock

    Similar:

    pollack: lean white flesh of North Atlantic fish; similar to codfish

    pollack: important food and game fish of northern seas (especially the northern Atlantic); related to cod

    Synonyms: Pollachius pollachius